Characters remaining: 500/500
Translation

cầu cứu

Academic
Friendly

Từ "cầu cứu" trong tiếng Việt có nghĩaxin được giúp đỡ trong những tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm. Cách hiểu dễ nhất là khi bạn gặp rắc rối cần sự trợ giúp từ người khác.

dụ sử dụng:
  1. Trong tình huống khẩn cấp:
    • "Khi bị kẹt trong thang máy, tôi đã cầu cứu qua điện thoại."
  2. Trong cuộc sống hàng ngày:
    • "Tôi đã cầu cứu bạn khi không biết làm bài tập về nhà."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Cầu cứu" cũng có thể được sử dụng trong những tình huống không chỉ liên quan đến cứu hộ vật , còn trong các tình huống tinh thần hoặc cảm xúc. dụ:
    • " ấy cảm thấy rất cô đơn đã cầu cứu sự giúp đỡ từ nhà tâm lý học."
Biến thể của từ:
  • "Cầu cứu" thường không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy một số từ liên quan như "cầu xin" - có nghĩaxin một cách chân thành hơn hoặc "cứu giúp" - có nghĩahành động giúp đỡ.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cầu xin: Nghĩa là xin một cách tha thiết.
  • Cứu giúp: Nghĩa là hành động giúp đỡ một cách cụ thể.
  • Xin giúp đỡ: Cách diễn đạt tương tự nhưng có thể không mang tính khẩn cấp như "cầu cứu".
Chú ý:
  • "Cầu cứu" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khẩn cấp hơn so với "xin giúp đỡ". Khi bạn "cầu cứu", điều đó có thể ám chỉ rằng bạn đang gặp phải một tình huống nghiêm trọng hoặc nguy hiểm hơn.
  • Ngoài ra, "cầu cứu" có thể được sử dụng trong các bối cảnh văn học hay truyền thông để tạo cảm giác cấp bách nghiêm trọng hơn.
Kết luận:

"Cầu cứu" một từ rất mạnh trong tiếng Việt, thể hiện sự cần thiết khẩn cấp trong việc tìm kiếm sự giúp đỡ.

  1. đg. Xin được cứu giúp trong cảnh nguy nan.

Comments and discussion on the word "cầu cứu"